đồng bằng sông Cửu Long

Vietnamese edit

 
Vị trí vùng Đồng bằng sông Cửu Long trên bản đồ Việt Nam

Etymology edit

đồng bằng (delta) +‎ sông Cửu Long (Mekong River).

Pronunciation edit

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ ʔɓaŋ˨˩ səwŋ͡m˧˧ kiw˧˩ lawŋ͡m˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˦˩ ʔɓaŋ˦˩ ʂəwŋ͡m˧˧ kɨw˧˨ lawŋ͡m˧˧] ~ [ʔɗəwŋ͡m˦˩ ʔɓaŋ˦˩ səwŋ͡m˧˧ kɨw˧˨ lɔŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ ʔɓaŋ˨˩ ʂəwŋ͡m˧˧ kɨw˨˩˦ lawŋ͡m˧˧] ~ [ʔɗəwŋ͡m˨˩ ʔɓaŋ˨˩ səwŋ͡m˧˧ kɨw˨˩˦ lawŋ͡m˧˧]

Proper noun edit

đồng bằng sông Cửu Long

  1. Mekong Delta (a region of Vietnam)
    Synonyms: miền Tây, Tây Nam Bộ