động
See also: Appendix:Variations of "dong"
Vietnamese edit
Pronunciation edit
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩˨]
Etymology 1 edit
Sino-Vietnamese word from 洞 (“cave”).
Noun edit
(classifier cái) động
Usage notes edit
- There seems to be little consistency on which between hang or động would be used in cave names (for examples, hang Sơn Đoòng, but động Phong Nha). In some cases, both can be seen used. In translation of foreign cave names, hang seems to be universally used and not động.
Derived terms edit
Etymology 2 edit
Sino-Vietnamese word from 動 (“to move”).
Verb edit
động
Adjective edit
động
Derived terms edit
- biến động (變動)
- báo động (報動)
- bất động sản (不動產)
- bất động (不動)
- bị động (被動)
- chuyển động (轉動)
- chủ động (主動)
- cơ động
- cảm động (感動)
- cổ động (鼓動)
- cổ động (鼓動)
- cử động (舉動)
- dao động (搖動)
- di động (移動)
- động chạm
- động đất
- động đất
- động đậy
- động đực
- động trời
- hoạt động (活動)
- huy động (揮動)
- hành động (行動)
- kích động (擊動)
- lao động (勞動)
- linh động (靈動)
- manh động (盲動)
- năng động (能動)
- phản động (反動)
- rung động
- rúng động
- sinh động (生動)
- sôi động
- sống động
- thụ động (受動)
- tác động (作動)
- tăng động (增動)
- tăng động (增動)
- tự động (自動)
- vận động (運動)
- vận động (運動)
- xúc động (觸動)
- xúc động (觸動)
- điều động (調動)
- điện động (電動)
- động cơ (動機)
- động danh từ (動名詞)
- động kinh (動經)
- động lượng (動量)
- động lượng (動量)
- động lực (動力)
- động mạch (動脈)
- động năng (動能)
- động thái (動態)
- động thái (動態)
- động tác (動作)
- động tĩnh (動靜)
- động từ (動詞)
- động từ (動詞)
- động viên (動員)
- động vật (動物)