Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Proper noun

edit

Phận

  1. a male given name from Chinese
    • 1978, Chu Lai, chapter 8, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Còn thằng Lang, đồng chí Phận đưa về phẫu cấp cứu…
      And Lang and comrade Phận, bring them in for emergency surgery.