bấm chuột
Vietnamese edit
Etymology edit
Pronunciation edit
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓəm˧˦ t͡ɕuət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓəm˦˧˥ t͡ɕuək̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓəm˦˥ cuək̚˨˩˨]
Verb edit
- To click a computer mouse.
- Bấm chuột vào đây.
- Click here.
- Bấm chuột vào hộp màu xanh.
- Click on the green/blue box.
Synonyms edit
- bấm; nhấn chuột; nhấn; nhấp chuột; nhấp; ấn chuột; ấn; kích