Vietnamese edit

Pronunciation edit

Verb edit

cạ

  1. to rub
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 16:
      Ngài nhấc bổng cô bé lên cao, cạ bộ râu quai nón vào má Jeanette.
      He picked up the girl and lifted her high, rubbing his chinstrap beard on Jeanette's cheek.

See also edit