Vietnamese edit

Pronunciation edit

Adjective edit

lẫy lừng

  1. illustrious, glorious
    Synonym: lừng lẫy
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 15:
      Anh trở về cùng với cả đội hình trên vạn con người đã lập nên những chiến tích lẫy lừng trong suốt chiều dài các chiến dịch.
      He returned with his troops of more than ten thousand people who had set down glorious exploits throughout the entire campaign.