Vietnamese edit

Pronunciation edit

Adjective edit

liến thoắng

  1. talkative, chatty, talking a lot and quickly
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 202:
      Cô lại càng kinh ngạc hợn khi anh ta không có vẻ hài hước, liến thoắng mà trở nên chân thành, thân thiện.
      She was even more stupefied that he did not seem funny and chatty, but that he had turned earnest and friendly.