Vietnamese

edit

Etymology

edit

quai +‎ nón.

Pronunciation

edit

Adjective

edit

quai nón

  1. chinstrap (of a beard)
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 447:
      Bộ râu quai nón phủ lên đôi môi dày khiến gương mặt anh ta trông có vẻ bí hiểm.
      The chinstrap beard covering his thick lips gave his face a mysterious look.