Vietnamese
edit
Pronunciation
edit
Adjective
edit
sần sượng
- rough, coarse
- Synonym: sần sùi
2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 11:Những ngón tay sần sượng, thô rám lại tiếp tục cái động tác hồi nãy một cách khoái trá.- The coarse, rough fingers delightfully continued their movement.