Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
trang mạng
Language
Watch
Edit
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Noun
1.3.1
Synonyms
Vietnamese
edit
Etymology
edit
trang
+
mạng
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[t͡ɕaːŋ˧˧ maːŋ˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[ʈaːŋ˧˧ maːŋ˨˩ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
)
IPA
(
key
)
:
[ʈaːŋ˧˧ maːŋ˨˩˨]
Noun
edit
trang
mạng
webpage
;
website
Synonyms
edit
(
webpage
)
:
trang Web
,
trang thông tin điện tử
(
website
)
:
trang Web
,
trang thông tin điện tử
,
website