Tày

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

From Chinese (bèi).

Noun

edit

bổi

  1. descendant

Etymology 2

edit

Possibly from Chinese .

Noun

edit

bổi

  1. furuncle on one's back

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

bổi (𥺎)

  1. (Central Vietnam) dried leaves, tree branches, straws intended to be burned