Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
bổi
Language
Watch
Edit
See also:
Appendix:Variations of "boi"
Contents
1
Tày
1.1
Pronunciation
1.2
Etymology 1
1.2.1
Noun
1.3
Etymology 2
1.3.1
Noun
1.4
References
2
Vietnamese
2.1
Pronunciation
2.2
Noun
Tày
edit
Pronunciation
edit
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
key
)
:
[ɓoj˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
key
)
:
[ɓoj˨˦]
Etymology 1
edit
From
Chinese
輩
/
辈
(
bèi
)
.
Noun
edit
bổi
descendant
Etymology 2
edit
Possibly from
Chinese
背
.
Noun
edit
bổi
furuncle
on one's
back
References
edit
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Vietnamese
edit
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɓoj˧˩]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɓoj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɓoj˨˩˦]
Noun
edit
bổi
•
(
𥺎
)
(
Central Vietnam
)
dried
leaves
,
tree
branches
,
straws
intended to be
burned
Categories
:
Tày terms with IPA pronunciation
Tày terms borrowed from Chinese
Tày terms derived from Chinese
Tày lemmas
Tày nouns
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese nouns
Central Vietnamese
Hidden categories:
Pages with 2 entries
Vietnamese nouns without classifiers