làm hư
Vietnamese
editEtymology
editPronunciation
editVerb
edit- to damage; impair
- ...làm hư hỏng tài sản của người khác. Người thực hiện hành vi này sẽ tác động vào tài sản bằng cách: đốt, nhổ, chặt, chém...
- ...damage someone else's property. People performing this act will affect the property by: burning, dismantling, chopping, slashing...
- to spoil (a child, etc.)