Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
phức hợp quân sự công nghiệp
Language
Watch
Edit
Vietnamese
edit
Noun
edit
phức hợp
quân sự
công nghiệp
Alternative form of
phức hợp quân sự-công nghiệp
Categories
:
Vietnamese lemmas
Vietnamese nouns
Hidden category:
Pages with 1 entry