trứng gà
(Redirected from trái trứng gà)
Vietnamese edit
Etymology edit
trứng (“egg”) + gà (“chicken”)
Pronunciation edit
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨŋ˧˦ ɣaː˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʈɨŋ˦˧˥ ɣaː˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʈɨŋ˦˥ ɣaː˨˩]
Noun edit
(classifier quả, trái, cây) trứng gà
- chicken egg
- quả trứng gà
- a chicken egg
- the canistel, a tropical fruit (Pouteria campechiana)
- trái trứng gà
- a canistel
- cây trứng gà
- a canistel tree