đặc khu hành chính

Vietnamese edit

Etymology edit

Calque of Chinese 特別行政區特别行政区 (đặc biệt hành chính khu). Compare Chinese 特區特区 (đặc khu).

Pronunciation edit

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗak̚˧˨ʔ xu˧˧ hajŋ̟˨˩ t͡ɕïŋ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗak̚˨˩ʔ kʰʊw˧˧ hɛɲ˦˩ t͡ɕɨn˦˧˥] ~ [ʔɗak̚˨˩ʔ xʊw˧˧ hɛɲ˦˩ t͡ɕɨn˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗak̚˨˩˨ kʰʊw˧˧ han˨˩ cɨn˦˥] ~ [ʔɗak̚˨˩˨ xʊw˧˧ han˨˩ cɨn˦˥]

Noun edit

đặc khu hành chính (特區行政)

  1. a special administrative region