Category:Vietnamese nouns without classifiers
The Vietnamese noun entries in this category lack information on the classifiers than can be used with the word. Use the cls
parameter of {{vi-noun}}
to add this information to each entry.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese nouns without classifiers"
The following 200 pages are in this category, out of 12,849 total.
(previous page) (next page)A
- a
- a còng
- a giao
- a hoàn
- a móc
- a phiến
- A Tu La
- a-xê-tôn
- a-xít
- a-xít clo-hi-đrích
- a-xít đê-zoóc-xi-ri-bô-nu-clê-ích
- a-đê-nô-xin
- a-đê-nô-xin tri-phốt-phát
- actini
- ADN
- agon
- amerixi
- amidan
- amoni
- amoniac
- an ninh
- an ninh mạng
- an ninh trật tự
- an sinh
- an sinh xã hội
- an toàn
- an tử
- an-đê-hít
- ancol
- anh
- anh chàng
- anh chị em
- anh cả
- anh em
- anh em cây khế
- Anh giáo
- anh hai
- anh hùng bàn phím
- anh hùng ca
- anh hùng rơm
- Anh ngữ
- anh thư
- anh túc
- Anh văn
- ankan
- ankanol
- anken
- ankin
- antimon
- anđehit
- asen
- atatin
- axeton
- axit
- axit axetic
- axit clohiđric
- axit sunfuric
- axit sunfurơ
- axit đêôxiribônuclêic
- axít oxalic
- ađênôzin
- ađênôzin triphotphat
B
- B40
- ba
- ba chỉ
- ba con sói
- ba hồn bảy vía
- ba hồn chín vía
- Ba Na
- ba quân
- ba rem
- ba rê
- ba-dan
- ba-la-mật
- ba-la-mật-đa
- ba-lê
- ba-lô
- ba-rê
- ban
- ban bí thư
- ban chấp hành
- ban mai
- ban ngày
- ban nhạc
- ban trưa
- ban đêm
- ban đầu
- bang
- bang liên
- banh đũa
- bao bì
- bao dương vật
- bao hoa
- bao qui đầu
- bao quy đầu
- bao tiêu
- bari
- bazan
- bazơ
- BCNN
- be
- beckeli
- beri
- berili
- bi a
- bi chí
- bi da
- bi tâm
- bi đông
- bi-a
- bi-tum
- bia
- bia hơi
- bia miệng
- bia ôm
- bida
- bim bim
- binh
- binh bị
- binh chế
- binh chủng
- binh gia
- binh khí
- binh lính
- binh lực
- binh nhì
- binh nhất
- binh pháp
- binh sĩ
- binh thư
- binh đoàn
- bit
- bitmut
- biên
- biên bản
- biên chung
- biên chế
- biên cương
- biên cảnh
- biên giới
- biên khánh
- biên kịch
- biên lai
- biên nhận
- biên niên sử
- biên phòng
- biên thuỳ
- biên tập viên
- biên độ
- biếm hoạ
- biếm họa
- biến
- biến chất
- biến chứng
- biến cách
- biến cố
- biến dị
- biến loạn
- biến số
- biến thiên
- biến thái
- biến thái hoàn toàn
- biến thể
- biến trở
- biến tướng
- biến điệu
- biến đổi khí hậu
- biến động
- biền
- biển
- biển báo
- biển cả
- biển hồ
- biển người
- biểu
- biểu hiện
- biểu hiện gen
- biểu mẫu
- biểu thức
- biểu trưng
- biểu tượng
- biện hộ
- biện lý
- biện pháp
- biệt danh
- biệt dược
- biệt hiệu
- biệt kích
- biệt tài
- biệt đãi
- biệt đội
- blu
- bo
- bo mạch
- bo mạch chủ
- bo mạch in
- bom chìm
- bom tấn
- boong
- boong-ke