chương trình truyền hình

Vietnamese edit

Etymology edit

chương trình +‎ truyền hình

Pronunciation edit

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨəŋ˧˧ t͡ɕïŋ˨˩ t͡ɕwiən˨˩ hïŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨəŋ˧˧ ʈɨn˦˩ ʈwiəŋ˦˩ hɨn˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [cɨəŋ˧˧ ʈɨn˨˩ ʈ⁽ʷ⁾iəŋ˨˩ hɨn˨˩]

Noun edit

chương trình truyền hình

  1. television show, television program