Vietnamese

edit

Etymology

edit

trứng (egg) +‎ (chicken)

Pronunciation

edit

Noun

edit

(classifier quả, trái, cây) trứng

  1. chicken egg
    quả trứng gà
    a chicken egg
  2. the canistel, a tropical fruit (Pouteria campechiana)
    trái trứng gà
    a canistel
    cây trứng gà
    a canistel tree