Vietnamese
edit
Pronunciation
edit
Adjective
edit
vuông góc
- (geometry) perpendicular or orthogonal
vuông góc với- perpendicular to; orthogonal to; at right angles to
1979, S.M. Targ, translated by Phạm Huyền, Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 436:Trục quay của đĩa vuông góc với mặt phẳng của nó (hình 367) và lệch khỏi khối tâm một đoạn bằng a.- The rotational axis of a disk is perpendicular to its plane (figure 367) and a distance a away from its center.
Anagrams
edit