xanh lam
Vietnamese edit
Etymology edit
xanh (“grue”) + lam (“blue”).
Pronunciation edit
- (Hà Nội) IPA(key): [sajŋ̟˧˧ laːm˧˧]
- (Huế) IPA(key): [sɛɲ˧˧ laːm˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [san˧˧ laːm˧˧]
Adjective edit
Synonyms edit
- (blue as opposed to green): xanh nước biển, xanh dương, lam
See also edit
trắng | xám | đen |
đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
tím; chàm | tía | hồng |