Tày edit

Pronunciation edit

Preposition edit

đâư (𫤩)

  1. Synonym of đâng
    bưởng đâưinside
    đâư rườninside the house
    đâư bảnin the village
    đâư slimin one's heart
    单身圤隺盆𫤩󰝲
    Đan thân khỏi hác puồn đâư toọng.
    I was alone, by myself with my sadness.

References edit

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội