đặt cọc
Vietnamese
editEtymology
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗat̚˧˨ʔ kawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗak̚˨˩ʔ kawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗak̚˨˩˨ kawk͡p̚˨˩˨]
Verb
edit- to put down a deposit
- tiền (đặt) cọc
- a deposit
- Chưa đi được. Lỡ đặt cọc 500 rồi.
- I can't leave yet. I've already paid a deposit of 500,000 dongs.