修𫇥 (tu bjoóc)
- Nôm form of tu bjoóc.
隊娘湄天家修𫇥- To̱i nàng mừa thiên gia tu bjoóc
- (please add an English translation of this usage example)
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên