Tày

edit

Adjective

edit

北稟 (bắc bắm)

  1. Nôm form of bắc bắm (melodious).
    哢沃㗂高低北稟
    Roọng oóc tiểng cao đê bắc bắm
    (please add an English translation of this usage example)

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội