耒排
Tày
editAdverb
edit耒排 (lo̱i pày)
- Nôm form of lo̱i pày (“occasionally”).
- 乖保斉𲎁𫚶臉𬐉
耒排仍禿𱻃湯獏- Quai bấu táy nộc ho kẻm đáng
Lo̱i pày nhằng thúc va̱ng thang mò - [One's] intelligence is no match for that of the black-throated laughingthrush
Occasionally, one even gets trapped in a snare made from cow's tails
- Quai bấu táy nộc ho kẻm đáng
References
edit- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội