Tày

edit

Noun

edit

𫇥馬 (bjoóc mạ)

  1. Nôm form of bjoóc mạ.
    春天節𫇥馬㶲烺
    論句傳仁陵𪦸奇
    Xuân thiên tiết bjoóc mạ ru̱ng rường
    lâ̱n câu toẹn Nhân Lăng lục cá
    (please add an English translation of this usage example)

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên