Vietnamese

edit

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨŋ˧˦ t͡ɕi˧˩ hajŋ̟˨˩ ŋe˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨŋ˦˧˥ t͡ɕɪj˧˨ hɛɲ˦˩ ŋej˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [cɨŋ˦˥ cɪj˨˩˦ han˨˩ ŋej˨˩]
  • Phonetic spelling: chứng chỉ hành nghề

Noun

edit

CCHN

  1. Initialism of chứng chỉ hành nghề (practicing certificate).