Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
người dưng nước lã
Language
Watch
Edit
Vietnamese
edit
Noun
edit
người dưng
nước lã
Synonym of
người dưng
(
“
stranger
”
)
Categories
:
Vietnamese lemmas
Vietnamese nouns
vi:People
Hidden categories:
Vietnamese nouns without classifiers
Pages with 1 entry