thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương

Vietnamese edit

Etymology edit

thành phố +‎ thuộc +‎ thành phố trực thuộc trung ương, literally city under thành phố trực thuộc trung ương.

Pronunciation edit

  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰajŋ̟˨˩ fo˧˦ tʰuək̚˧˨ʔ tʰajŋ̟˨˩ fo˧˦ t͡ɕɨk̚˧˨ʔ tʰuək̚˧˨ʔ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ ʔɨəŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [tʰɛɲ˦˩ fow˨˩˦ tʰuək̚˨˩ʔ tʰɛɲ˦˩ fow˨˩˦ ʈɨk̚˨˩ʔ tʰuək̚˨˩ʔ ʈʊwŋ͡m˧˧ ʔɨəŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰan˨˩ fow˦˥ tʰuək̚˨˩˨ tʰan˨˩ fow˦˥ ʈɨk̚˨˩˨ tʰuək̚˨˩˨ ʈʊwŋ͡m˧˧ ʔɨəŋ˧˧]

Noun edit

thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương

  1. a so-called "municipal city" or "city within city", a novel designation for former districts in a thành phố trực thuộc trung ương, whose size and significance grew large enough to be considered a đô thị, currently held only by Thủ Đức