Vietnamese edit

Etymology edit

cố +‎ gắng.

Pronunciation edit

Verb edit

cố gắng

  1. to try, to attempt
  2. to strive, to endeavor

See also edit

Noun edit

cố gắng

  1. effort
    Những cố gắng của anh ta đã được đền đáp xứng đáng.
    His efforts have paid off.