ác è
Tày
editEtymology
editCompare cắc kè.
Pronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ʔaːk̚˧˥ ʔɛ˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔaːk̚˦ ʔɛ˩]
Noun
edit- gecko
- Tu ác è ơi cá vằn dú pài rườn.
- The gecko chirps all day long on the house roof.
Synonyms
editReferences
edit- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][1] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient