Vietnamese

edit

Etymology

edit

áo +‎ khoác.

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔaːw˧˦ xwaːk̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔaːw˨˩˦ kʰwaːk̚˦˧˥] ~ [ʔaːw˨˩˦ xwaːk̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔaːw˦˥ kʰwaːk̚˦˥] ~ [ʔaːw˦˥ xwaːk̚˦˥]

Noun

edit

(classifier chiếc, cái) áo khoác

  1. coat, jacket
    Synonyms: áo lạnh, áo ấm, áo gió