đã và đang
Vietnamese edit
Etymology edit
đã (perfect marker) + và (“and”) + đang (continuous marker).
Pronunciation edit
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaː˦ˀ˥ vaː˨˩ ʔɗaːŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaː˧˨ vaː˦˩ ʔɗaːŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗaː˨˩˦ vaː˨˩ ʔɗaːŋ˧˧] ~ [ʔɗaː˨˩˦ jaː˨˩ ʔɗaːŋ˧˧]
Particle edit
- (literary) indicates a perfect continuous aspect
- đã và đang phấn đấu ― has/have been striving