đoc
Muong edit
Etymology edit
Cognate with Vietnamese dọc.
Pronunciation edit
Adverb edit
đoc
- (Mường Bi) alongside, side by side
- (Mường Bi) vertical
References edit
- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội
Preposition edit
đoc
- (Mường Bi) along