Muong

edit

Etymology

edit

Cognate with Vietnamese dọc.

Pronunciation

edit
  • IPA(key): /dɔk⁷/, [ɗɔk⁷]

Adverb

edit

đoc

  1. (Mường Bi) alongside, side by side
  2. (Mường Bi) vertical

References

edit
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội

Preposition

edit

đoc

  1. (Mường Bi) along