Tày

edit

Noun

edit

𬂇征 (bươn chiêng)

  1. Nôm form of bươn chiêng (first lunar month of a year).
    𬂇征徒𣖙壘𬂇二徒𣖙派
    Bươn chiêng tò mạy lị, bươn nhi̱ tò mạy phai
    On the first lunar month, [one] gathers trees [to make] fences; on the second lunar month, [one] gathers trees [to make] dams

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội