Ban Chấp hành Trung ương
Vietnamese
editEtymology
editban chấp hành (“executive committee”) + trung ương (“central”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaːn˧˧ t͡ɕəp̚˧˦ hajŋ̟˨˩ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ ʔɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaːŋ˧˧ t͡ɕəp̚˦˧˥ hɛɲ˦˩ ʈʊwŋ͡m˧˧ ʔɨəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓaːŋ˧˧ cəp̚˦˥ han˨˩ ʈʊwŋ͡m˧˧ ʔɨəŋ˧˧]