Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
bẳm
Language
Watch
Edit
Contents
1
Tày
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Noun
1.3.1
Derived terms
1.4
References
Tày
edit
Etymology
edit
From an earlier form of
Vietnamese
mắm
.
Pronunciation
edit
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
key
)
:
[ɓam˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
key
)
:
[ɓam˨˦]
Noun
edit
bẳm
salted
fish
pja
bẳm
―
fish
sauce
bẳm
nghiều
―
shrimp
confit
kềm bặng
bẳm
―
as salty as salted
fish
Derived terms
edit
pja bẳm
References
edit
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Léopold Michel Cadière (
1910
)
Dictionnaire Tày-Annamite-Français
[
Tày-Vietnamese-French Dictionary
]
[3]
(in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
Categories
:
Tày terms borrowed from Vietnamese
Tày terms derived from Vietnamese
Tày terms with IPA pronunciation
Tày lemmas
Tày nouns
Tày terms with usage examples
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry