Tày

edit

Etymology

edit

From an earlier form of Vietnamese mắm.

Pronunciation

edit

Noun

edit

bẳm

  1. salted fish
    pja bẳmfish sauce
    bẳm nghiềushrimp confit
    kềm bặng bẳmas salty as salted fish

Derived terms

edit

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient