biến thái hoàn toàn
Vietnamese
editEtymology
editbiến thái (“metamorphosis”) + hoàn toàn (“complete”), calque of Japanese 完全変態 (kanzen hentai, hoàn toàn biến thái)
Noun
edit- (entomology) holometabolism
- Antonym: biến thái không hoàn toàn
biến thái (“metamorphosis”) + hoàn toàn (“complete”), calque of Japanese 完全変態 (kanzen hentai, hoàn toàn biến thái)