Tày

edit

Pronunciation

edit

Adjective

edit

bjải lát

  1. crushed; in pieces
    Pẻng chuầy vjếc bjải lát.
    Bánh giầy is mushy.

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên