Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
cài coọc
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
Contents
1
Tày
1.1
Pronunciation
1.2
Adjective
1.3
References
Tày
edit
Pronunciation
edit
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
key
)
:
[kaːj˧˨ kɔk̚˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
key
)
:
[gʱaːj˩ gʱɔk̚˩˧]
Adjective
edit
cài
coọc
irritating
;
itchy
Hứa oóc hăn
cài coọc
lai.
It gets very
itchy
when one sweats.
References
edit
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Categories
:
Tày terms with IPA pronunciation
Tày lemmas
Tày adjectives
Tày multiword terms
Tày terms with usage examples
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry