cá ngừ đại dương

Vietnamese

edit

Etymology

edit

cá ngừ +‎ đại dương.

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [kaː˧˦ ŋɨ˨˩ ʔɗaːj˧˨ʔ zɨəŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [kaː˨˩˦ ŋɨ˦˩ ʔɗaːj˨˩ʔ jɨəŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [kaː˦˥ ŋɨ˨˩ ʔɗaːj˨˩˨ jɨəŋ˧˧]

Noun

edit

(classifier con) cá ngừ đại dương

  1. tuna