Vietnamese

edit

Etymology

edit

cùng +‎ với.

Pronunciation

edit

Conjunction

edit

cùng với

  1. along with; together with; alongside; in company with
    Mấy câu hỏi này cùng với cái thái độ của hắn chứng tỏ hắn chẳng quan tâm gì đến tin học.
    These questions, together with his attitude, prove his inattention to informatics.
    Cùng với những đồng đội chí cốt, bọn tôi ra trận, quyết đánh đến khi hai phe một mất một còn.
    With our dear comrades on our side, decided to fight until only one side remains.