Muong edit

Etymology edit

From Proto-Vietic *s-gəːŋ / *s-kəːŋ. Cognate with Vietnamese gừng, Nguôn xầng, Tho cờng.

Pronunciation edit

Noun edit

cơng

  1. (Mường Bi) ginger

References edit

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội