Vietnamese edit

Pronunciation edit

Adjective edit

chan chứa

  1. suffusing, overflowing
    Synonym: chứa chan
    • 2010, Minh Niệm, “Hạnh phúc”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      [] một gia đình chan chứa tình thương giúp ta có điểm tựa vững chắc, []
      [] a family suffusing with love that gives us stability, []