cung cách
Vietnamese
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [kʊwŋ͡m˧˧ kajk̟̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kʊwŋ͡m˧˧ kat̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [kʊwŋ͡m˧˧ kat̚˦˥]
Noun
edit- manners, behavior
- 2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- […] nhưng lúc trong khách điếm thấy cung cách y đối xử với Bao Tích Nhược đã biết hai người không phải vợ chồng, […]
- […] but when in the inn he saw the way he treated Bāo Xīruò and knew the two of them were not married, […]