Category:Vietnamese terms with quotations
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese entries that contain quotes that were added using templates such as {{quote}}
, {{quote-book}}
, {{quote-journal}}
, etc.
For requests related to this category, see Category:Requests for quotations in Vietnamese. See also Category:Requests for collocations in Vietnamese and Category:Requests for example sentences in Vietnamese.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese terms with quotations"
The following 200 pages are in this category, out of 1,955 total.
(previous page) (next page)9
A
B
- ba bảy hai mốt ngày
- ba cái
- ba quân
- Ba Tây
- bà phước
- bả vai
- Bá Linh
- bác bẻ
- Bác Nhĩ Truật
- Bách Độ
- bách tính
- bái tạ
- Baidu
- Bàn Cổ
- bàn thạch
- bản lĩnh
- bản sao
- bàng
- bảng chọn
- báng
- bánh cốm
- bánh đậu xanh
- Citations:bánh mì
- bánh tây
- bao tử
- bạt mạng
- Bắc Đẩu Bội tinh
- băng
- băng giá
- bằng
- bằng an
- bằng niềm tin
- Citations:bằng niềm tin
- bắt
- bắt chước
- bắt mạch
- bậc trung
- bậc tự do
- bẩm
- bẩm báo
- bần
- bần đạo
- bận
- bất ổn
- bất tận
- bấy lâu
- bấy nhiêu
- bé bi
- bê đê
- bề
- bể dâu
- bể phốt
- bến
- bỉ sắc tư phong
- bí ẩn
- bí đao
- bí mật
- bị
- bị thịt
- biên bản
- biên cương
- biên đạo
- biển cả
- biến tướng
- biết
- biết chừng
- biệt danh
- binh gia
- binh thư
- bình an
- Bình An
- bình bầu
- bình nhật
- bình phong
- bình phục
- bình sinh
- bình thời
- bình thường
- bình yên
- Bình-An
- bịt miệng
- bò húc
- bỏ mẹ
- bỏ mối
- bon
- Bon
- bon bon
- bóng
- bót
- bồ câu
- bổ
- bỗ bã
- bộ
- bộ Anh
- bộ gõ
- bộ trưởng
- bộ vuông
- bốc thăm
- bộc trực
- bốn bề
- bông giấy
- bồng bềnh
- bợ
- bơi
- bởi thế
- bro
- búa liềm
- bủn rủn
- bụng
- buồn
- buốt
- buột miệng
- Bụt
- bức
- bức bí
- bưng
- bưng biền
- bươm
- bươn
- bứt rứt
C
- Ca Li
- cà sa
- cá vàng
- cạ
- ca-lô
- Cách mạng Tháng Tám
- cách mạng vô sản
- cách mệnh
- cải cách
- cái
- cái con khỉ
- cam kết
- cam tâm
- cảm hoá
- cảm ơn
- cám cảnh
- cám ơn
- cán
- cạn
- cạn cợt
- Citations:Can-be-ra
- Citations:Can-bơ-rơ
- cảng hàng không
- canh
- canh cánh
- canh phòng
- cao danh quý tính
- cao kều
- Cao Li
- Citations:Cao Li
- cao lớn
- cao minh
- cao tốc
- cào cấu
- cảo thơm
- cáo từ
- cát hung
- Cát Tường
- cáu ghét
- căm căm
- căm hờn
- cắm cúi