Vietnamese
edit
Pronunciation
edit
Adjective
edit
dài dòng
- verbose, lengthy
- 2005, Nguyễn Ngọc Tư, "Dòng nhớ" (in Cánh đồng bất tận), Trẻ publishing house
Chà, hỏng biết nói sao bây giờ, dài dòng lắm, vợ của chồng tôi.- Why, don't know how to say, very long story, my husband's wife.
- Antonym: ngắn gọn