Vietnamese edit

Pronunciation edit

Adjective edit

gằn (𠼹)

  1. choking
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 148:
      Sau khi quét tia mắt hằn học nhìn khắp lượt học sinh Ban Tú tài đã nghiêm chỉnh xếp hàng trên sân trường, Valenco gằn giọng nói: […]
      After his gaze full of hate scanned the Baccalaureate students neatly arranged in rows on the schoolyard, Valenco said in a choking voice, […]