gián đoạn
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 間斷.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [zaːn˧˦ ʔɗwaːn˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [jaːŋ˦˧˥ ʔɗwaːŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [jaːŋ˦˥ ʔɗwaːŋ˨˩˨]
Adjective
edit- Interrupted, discontinued.
- Công việc xây dựng nhà máy bị gián đoạn.
- The construction of the factory was interrupted.