Vietnamese

edit

Alternative forms

edit

Etymology

edit

hoả +‎ .

Pronunciation

edit

Noun

edit

hoả

  1. smokescreen, smoke bomb
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 215:
      Ngược lại, họ còn cho tôi là vận động, là xách động quần chúng để tung hoả mù tội càng nặng hơn.
      To the contrary, they went on claiming I've been whipping up the population as a smokescreen, making my crimes even worse.